Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Boeung Ket Angkor | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Visakha | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Svay Rieng | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Phnom penh | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nagacorp | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |