Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | CSKA Sofia | 25 | 64 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Cherno More Varna | 25 | 60 | 28 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Levski Sofia | 25 | 56 | 24 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Cska 1948 Sofia | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Arda | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Levski Krumovgrad | 25 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Botev Plovdiv | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Slavia Sofia | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Beroe | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Hebar Pazardzhik | 25 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Lokomotiv Sofia | 25 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Pirin Blagoevgrad | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Botev Vratsa | 25 | 16 | 12 | 72 | Chi tiết | ||||
16 | Etar Veliko Tarnovo | 25 | 8 | 16 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |