Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bahia | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Sport Club Recife | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | CRB AL | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Vitoria Salvador BA | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Ceara | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Maranhao | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | River Pi | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Botafogo PB | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | America Natal Rn | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Juazeirense Ba | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | Itabaiana Se | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
12 | Treze Campina Grande PB | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Altos/pi | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | ABC RN | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Nautico PE | 7 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Fortaleza | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |