Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sporting Lisbon | 29 | 86 | 7 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | SL Benfica | 29 | 76 | 14 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Porto | 29 | 62 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Braga | 29 | 62 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Arouca | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Moreirense | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Casa Pia Ac | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | SC Farense | 29 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Famalicao | 29 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | GD Estoril-Praia | 29 | 28 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Portimonense | 31 | 23 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Gil Vicente | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Boavista | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Amadora | 29 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Rio Ave | 29 | 17 | 52 | 31 | Chi tiết | ||||
17 | Chaves | 29 | 17 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Vizela | 29 | 14 | 31 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |