Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 32 | 32 | 10 | 19 | 2 | 11 | 8 | 59.38% | Chi tiết |
2 | FK Napredak Krusevac | 31 | 31 | 8 | 18 | 0 | 13 | 5 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Mladost Lucani | 32 | 32 | 10 | 18 | 1 | 13 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Spartak Subotica | 31 | 31 | 9 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
5 | Backa Topola | 32 | 32 | 24 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Zeleznicar Pancevo | 31 | 31 | 6 | 15 | 2 | 14 | 1 | 48.39% | Chi tiết |
7 | Cukaricki | 32 | 32 | 24 | 15 | 0 | 17 | -2 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Radnicki Nis | 31 | 31 | 12 | 14 | 2 | 15 | -1 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Partizan Belgrade | 32 | 32 | 28 | 14 | 5 | 13 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Novi Pazar | 31 | 31 | 11 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Vojvodina | 32 | 32 | 25 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
12 | FK Vozdovac Beograd | 32 | 32 | 9 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
13 | Imt Novi Beograd | 31 | 31 | 9 | 12 | 5 | 14 | -2 | 38.71% | Chi tiết |
14 | FK Javor Ivanjica | 31 | 31 | 6 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
15 | Crvena Zvezda | 32 | 32 | 32 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
16 | Radnik Surdulica | 31 | 31 | 5 | 11 | 5 | 15 | -4 | 35.48% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 42.12% |
Hòa | 42 | 15.38% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 42.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Radnicki 1923 Kragujevac | 59.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Radnik Surdulica | 35.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Backa Topola | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Vozdovac Beograd,FK Javor Ivanjica | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Backa Topola | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Vozdovac Beograd,FK Javor Ivanjica | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Imt Novi Beograd,Radnik Surdulica | 16.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |