Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lsk Kvinner Womens | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Valerenga Womens | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Brann Womens | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
4 | Stabaek Womens | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 3 | 100% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 0 | 0% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lsk Kvinner Womens,Valerenga Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brann Womens,Stabaek Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brann Womens,Stabaek Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lsk Kvinner Womens,Valerenga Womens | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brann Womens,Stabaek Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lsk Kvinner Womens,Valerenga Womens | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lsk Kvinner Womens,Valerenga Womens,Brann Womens,Stabaek Womens | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |