Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Voska Sport | 37 | 37 | 6 | 25 | 1 | 11 | 14 | 67.57% | Chi tiết |
2 | Vardar Skopje | 32 | 32 | 2 | 20 | 2 | 10 | 10 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Struga Trim Lum | 31 | 31 | 27 | 19 | 4 | 8 | 11 | 61.29% | Chi tiết |
4 | Sileks | 29 | 29 | 12 | 17 | 0 | 12 | 5 | 58.62% | Chi tiết |
5 | Tikves Kavadarci | 39 | 39 | 19 | 22 | 0 | 17 | 5 | 56.41% | Chi tiết |
6 | FK Makedonija | 34 | 34 | 8 | 17 | 0 | 17 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Fk Rinija Gostivar | 34 | 34 | 11 | 15 | 7 | 12 | 3 | 44.12% | Chi tiết |
8 | Academy Pandev | 31 | 31 | 10 | 10 | 0 | 21 | -11 | 32.26% | Chi tiết |
9 | Korzo Prilep | 33 | 33 | 30 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Rabotnicki Skopje | 31 | 31 | 9 | 9 | 9 | 13 | -4 | 29.03% | Chi tiết |
11 | Bregalnica Stip | 37 | 37 | 6 | 10 | 7 | 20 | -10 | 27.03% | Chi tiết |
12 | FK Shkendija 79 | 36 | 36 | 33 | 8 | 2 | 26 | -18 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 50.45% |
Hòa | 40 | 18.02% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 31.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Voska Sport | 67.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Shkendija 79 | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Voska Sport | 80.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rabotnicki Skopje | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Voska Sport | 80.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rabotnicki Skopje | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rabotnicki Skopje | 29.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |