Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KR Reykjavik | 22 | 22 | 17 | 14 | 1 | 7 | 7 | 63.64% | Chi tiết |
2 | HK Kopavog | 22 | 22 | 5 | 13 | 0 | 9 | 4 | 59.09% | Chi tiết |
3 | Vikingur Reykjavik | 22 | 22 | 5 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Grindavik | 22 | 22 | 4 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Fylkir | 22 | 22 | 5 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Breidablik | 22 | 22 | 16 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ka Akureyri | 22 | 22 | 6 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Stjarnan | 22 | 22 | 16 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Hafnarfjordur FH | 22 | 22 | 16 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Valur | 22 | 22 | 16 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
11 | IA Akranes | 22 | 22 | 10 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
12 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 22 | 2 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 51.09% |
Hòa | 10 | 7.3% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 41.61% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KR Reykjavik | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IA Akranes,IBV Vestmannaeyjar | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KR Reykjavik,HK Kopavog,Stjarnan | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IBV Vestmannaeyjar | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KR Reykjavik,HK Kopavog,Stjarnan | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IBV Vestmannaeyjar | 36.36% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vikingur Reykjavik,IA Akranes | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |