Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spakenburg | 27 | 27 | 1 | 19 | 3 | 5 | 14 | 70.37% | Chi tiết |
2 | de Treffers | 25 | 25 | 1 | 15 | 6 | 4 | 11 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Quick Boys | 24 | 24 | 1 | 14 | 4 | 6 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
4 | VV Katwijk | 23 | 23 | 1 | 12 | 1 | 10 | 2 | 52.17% | Chi tiết |
5 | Acv Assen | 22 | 22 | 1 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gelders Veenendaalse VV | 22 | 22 | 2 | 11 | 4 | 7 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Jong Sparta Rotterdam | 23 | 23 | 0 | 11 | 2 | 10 | 1 | 47.83% | Chi tiết |
8 | HHC Hardenberg | 23 | 23 | 1 | 10 | 4 | 9 | 1 | 43.48% | Chi tiết |
9 | Koninklijke Hfc | 23 | 23 | 1 | 10 | 7 | 6 | 4 | 43.48% | Chi tiết |
10 | Rijnsburgse Boys | 26 | 26 | 1 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Noordwijk | 22 | 22 | 0 | 6 | 9 | 7 | -1 | 27.27% | Chi tiết |
12 | AFC Amsterdam | 24 | 24 | 1 | 6 | 10 | 8 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Kozakken Boys | 22 | 22 | 1 | 4 | 6 | 12 | -8 | 18.18% | Chi tiết |
14 | Scheveningen | 25 | 25 | 0 | 4 | 8 | 13 | -9 | 16.00% | Chi tiết |
15 | Excelsior Maassluis | 22 | 22 | 0 | 3 | 7 | 12 | -9 | 13.64% | Chi tiết |
16 | Lisse | 23 | 23 | 0 | 1 | 5 | 17 | -16 | 4.35% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 74 | 32.31% |
Hòa | 82 | 35.81% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 31.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spakenburg | 70.37% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lisse | 4.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Quick Boys | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Excelsior Maassluis,Lisse | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Quick Boys | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Excelsior Maassluis,Lisse | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AFC Amsterdam | 41.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |