Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Goztepe | 30 | 30 | 20 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Sakaryaspor | 33 | 33 | 16 | 20 | 2 | 11 | 9 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Eyupspor | 31 | 31 | 31 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
4 | Erzurum BB | 30 | 30 | 8 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Surfaspor | 39 | 39 | 11 | 22 | 1 | 16 | 6 | 56.41% | Chi tiết |
6 | Boluspor | 37 | 37 | 13 | 20 | 1 | 16 | 4 | 54.05% | Chi tiết |
7 | Keciorengucu | 30 | 30 | 7 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Corum Belediyespor | 31 | 31 | 17 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
9 | Genclerbirligi | 31 | 31 | 14 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
10 | Adanaspor | 33 | 33 | 6 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
11 | Tuzlaspor Kulubu | 30 | 30 | 4 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
12 | Giresunspor | 38 | 38 | 0 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
13 | Bodrumspor | 32 | 32 | 24 | 14 | 1 | 17 | -3 | 43.75% | Chi tiết |
14 | Kocaelispor | 38 | 38 | 25 | 14 | 2 | 22 | -8 | 36.84% | Chi tiết |
15 | Manisa Bb Spor | 31 | 31 | 19 | 11 | 2 | 18 | -7 | 35.48% | Chi tiết |
16 | Bandirmaspor | 40 | 40 | 31 | 13 | 2 | 25 | -12 | 32.50% | Chi tiết |
17 | Altay Spor Kulubu | 31 | 31 | 2 | 9 | 2 | 20 | -11 | 29.03% | Chi tiết |
18 | Umraniyespor | 34 | 34 | 12 | 9 | 2 | 23 | -14 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 139 | 43.85% |
Hòa | 36 | 11.36% |
Đội khách thắng kèo | 142 | 44.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Goztepe | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Umraniyespor | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Genclerbirligi | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Altay Spor Kulubu | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Genclerbirligi | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Altay Spor Kulubu | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Giresunspor | 10.53% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |