Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 25 | 16 | 17 | 1 | 7 | 10 | 68.00% | Chi tiết |
2 | Ludogorets Razgrad | 24 | 24 | 23 | 16 | 0 | 8 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Levski Krumovgrad | 25 | 25 | 6 | 16 | 0 | 9 | 7 | 64.00% | Chi tiết |
4 | Hebar Pazardzhik | 25 | 25 | 6 | 13 | 2 | 10 | 3 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Arda | 25 | 25 | 15 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
6 | Pirin Blagoevgrad | 25 | 25 | 2 | 12 | 4 | 9 | 3 | 48.00% | Chi tiết |
7 | CSKA Sofia | 25 | 25 | 22 | 12 | 1 | 12 | 0 | 48.00% | Chi tiết |
8 | Cherno More Varna | 25 | 25 | 17 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Slavia Sofia | 25 | 25 | 10 | 11 | 1 | 13 | -2 | 44.00% | Chi tiết |
10 | Botev Plovdiv | 25 | 25 | 12 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
11 | Etar Veliko Tarnovo | 25 | 25 | 2 | 10 | 2 | 13 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Lokomotiv Sofia | 25 | 25 | 5 | 10 | 2 | 13 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Beroe | 25 | 25 | 6 | 9 | 1 | 15 | -6 | 36.00% | Chi tiết |
14 | Botev Vratsa | 25 | 25 | 3 | 9 | 2 | 14 | -5 | 36.00% | Chi tiết |
15 | Cska 1948 Sofia | 24 | 24 | 18 | 8 | 2 | 14 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Levski Sofia | 25 | 25 | 22 | 8 | 2 | 15 | -7 | 32.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 43.66% |
Hòa | 28 | 13.15% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 43.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lokomotiv Plovdiv | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levski Sofia | 32.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Beroe | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Beroe | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pirin Blagoevgrad | 16.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |