Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
8 | 09/10/2015 18:15 | WIT Georgia Tbilisi | 1 - 2 | Matchakhela Khelvachauri | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Algeti Marneuli | 0 - 1 | Metalurgi Rustavi | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Chiatura | 1 - 2 | Samgurali Tskh | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Gagra | 2 - 1 | Chkherimela Kharagauli | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Imereti Khoni | 2 - 0 | Betlemi Keda | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Kolkheti Khobi | 6 - 1 | Lazika | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Liakhvi Achabeti | 6 - 2 | Samegrelo | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Mertskhali Ozurgeti | 0 - 1 | Skuri Tsalenjikha | Dữ liệu trận bóng | |
8 | 09/10/2015 18:00 | Meshakhte Tkibuli | 0 - 1 | Borjomi | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Hạng nhất Georgia được cập nhật lúc 24/04/2024 17:11 |