Thông tin đội bóng Vendsyssel | |
Thành lập | 1886-11-9 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Hj?rring Idr?tsforening |
Website | https://www.vendsysselff.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/04/2024 23:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.7 4.33 4 |
13/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.1 3.4 3.5 |
07/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Aalborg BK (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.5 2.1 3.5 |
02/04/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Vendsyssel (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.7 2.5 3.6 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.87 |
2.5 u |
1 0.86 |
1.94 3.7 3.55 |
10/03/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.62 5.25 4 |
02/03/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.75 4.75 3.75 |
24/02/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.05 3.4 3.4 |
16/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.4 4 |
09/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Vendsyssel Avan Academy (Hòa) |
u |
||||
06/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Apoel Nicosia U19 Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
30/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | Randers FC Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
23/01/2024 16:30 |
Giao Hữu | Skive IK Vendsyssel (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
5.5 1.4 4.5 |
19/01/2024 21:15 |
Giao Hữu | Vendsyssel IFK Goteborg (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.83 |
3 u |
0.93 0.83 |
3.4 1.8 3.75 |
02/12/2023 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 2.9 3.75 |
26/11/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.75 |
0.7 1.2 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.53 6 4.2 |
12/11/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.83 |
2.5-3 u |
1.07 0.81 |
1.99 3.20 3.55 |
04/11/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.92 0.90 |
3 u |
0.98 0.84 |
1.57 4.93 4.46 |
29/10/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.79 1.05 |
2.43 2.43 3.60 |
20/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Horsens (Hòa) |
0 |
0.80 1.08 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
2.31 2.59 3.55 |
10/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Vendsyssel (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
3 u |
0.93 0.87 |
2.39 2.34 3.65 |
30/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Aalborg BK (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.81 0.99 |
4.35 1.61 4.05 |
23/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Vendsyssel (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.11 |
2.5-3 u |
0.96 0.88 |
2.14 2.85 3.55 |
17/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.94 |
3 u |
0.95 0.89 |
1.77 3.40 3.80 |
02/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Fredericia (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.89 |
3 u |
1 0.8 |
1.99 3.35 3.7 |
26/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Vendsyssel (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.06 |
2.5-3 u |
0.87 0.95 |
2.80 2.40 3.40 |
24/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.79 1.07 |
2.5-3 u |
0.89 0.95 |
2.09 2.86 3.40 |
19/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Vendsyssel (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.93 |
2.5-3 u |
0.82 1.02 |
3.10 2.03 3.60 |
13/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.96 0.90 |
2.5-3 u |
1.02 0.82 |
2.49 2.41 3.50 |
10/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Young Boys Football Development Vendsyssel (Hòa) |
u |