Thông tin đội bóng Swieqi United | |
Thành lập | |
Quốc gia | Malta |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/03/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Attard (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.82 0.95 |
1.46 6.25 4.4 |
10/03/2024 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Msida St Joseph Swieqi United (Hòa) |
1.25 |
0.76 1.02 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
6 1.49 4.3 |
03/03/2024 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Tarxien Rainbows (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.97 0.76 |
2.3 3.05 3.05 |
18/02/2024 22:30 |
Hạng Nhất Malta | St Andrews Swieqi United (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.82 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.75 1.75 3.6 |
07/02/2024 02:45 |
Cúp Quốc Gia Malta | Marsaxlokk Swieqi United (Hòa) |
2 |
0.92 0.87 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.2 9.5 6.5 |
27/01/2024 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Attard (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
1.57 4.75 3.75 |
20/01/2024 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Fgura United Swieqi United (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.87 2.15 3.25 |
14/01/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Malta | Luqa St Andrews Swieqi United (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.99 |
2.5 u |
0.84 0.92 |
2.75 2.2 3.4 |
07/01/2024 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Melita Fc Swieqi United (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.79 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.95 3.6 3.35 |
16/12/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Senglea Athletic (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.4 2.7 3 |
13/12/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Malta | St Georges Swieqi United (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.55 1.3 |
5.8 1.41 4.4 |
10/12/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Zejtun Corinthians Swieqi United (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
2.75 2.1 3.75 |
04/12/2023 01:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Zebbug Rangers (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.5 6 3.6 |
25/11/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Tarxien Rainbows Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 01:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United St Andrews (Hòa) |
u |
||||
29/10/2023 01:00 |
Hạng Nhất Malta | Luqa St Andrews Swieqi United (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.62 2.25 3.50 |
25/10/2023 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United St Patrick (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.77 |
2.5-3 u |
0.69 1.05 |
2.76 1.89 3.22 |
21/10/2023 19:00 |
Hạng Nhất Malta | Zurrieq Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
01/10/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Marsa (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 1.01 |
3-3.5 u |
1.03 0.75 |
2.50 2.19 3.39 |
23/09/2023 22:59 |
Hạng Nhất Malta | Msida St Joseph Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
17/09/2023 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Pieta Hotspurs (Hòa) |
u |
||||
23/04/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United San Gwann (Hòa) |
u |
||||
15/04/2023 19:00 |
Hạng Nhất Malta | Lija Athletic Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
08/04/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Mqabba (Hòa) |
u |
||||
31/03/2023 21:30 |
Hạng Nhất Malta | St Andrews Swieqi United (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 0.97 |
3 u |
0.97 0.78 |
2.65 2.25 3.80 |
12/03/2023 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Mtarfa (Hòa) |
u |
||||
06/03/2023 01:00 |
Hạng Nhất Malta | Qrendi Swieqi United (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.92 |
3 u |
0.78 0.97 |
3.70 1.70 4.30 |
25/02/2023 23:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Marsa (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.91 0.81 |
2.55 2.40 3.70 |
12/02/2023 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Attard Swieqi United (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
3 u |
0.97 0.78 |
2.85 2.05 4.00 |
08/02/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Malta | Mosta Swieqi United (Hòa) |
1 |
0.83 0.89 |
3-3.5 u |
0.90 0.82 |
1.50 5.00 4.00 |