Thông tin đội bóng Swansea City | |
Thành lập | 1912 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Liberty Stadium Swansea, Xứ Wales |
Website | https://www.swanseacity.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Cardiff City (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.01 |
2.25 u |
0.79 0.91 |
2.12 3.77 3.43 |
10/03/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Swansea City (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.25 3.2 3.3 |
07/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Watford Swansea City (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.2 3.2 3.5 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Blackburn Rovers (Hòa) |
0 |
0.84 1.07 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.29 2.7 3.65 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Swansea City (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.78 |
2.5 u |
0.84 1 |
1.72 4.25 3.8 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Ipswich (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.98 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
3.4 1.99 3.3 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Leeds United (Hòa) |
1 |
1.04 0.86 |
3 u |
0.98 0.88 |
5.75 1.5 4.33 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Swansea City (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.73 4.75 3.8 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Plymouth Argyle (Hòa) |
0.25 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
0.85 0.93 |
2.28 3 3.35 |
31/01/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Swansea City (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.91 |
3 u |
1 0.85 |
1.33 9 5.25 |
26/01/2024 02:45 |
Cúp FA | AFC Bournemouth Swansea City (Hòa) |
1.75 |
1.06 0.84 |
3 u |
0.9 1 |
1.29 9.5 5.5 |
20/01/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Southampton (Hòa) |
0.75 |
1 0.88 |
2.5 u |
0.7 1.05 |
4.25 1.5 3.4 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Swansea City (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
2.4 2.8 3.35 |
07/01/2024 00:30 |
Cúp FA | Swansea City Morecambe (Hòa) |
1.5 |
0.96 0.84 |
3 u |
0.76 0.94 |
1.4 8 5 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City West Bromwich (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.97 |
2.25 u |
0.85 1 |
3.4 2.2 3.25 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Swansea City (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.73 4.75 3.8 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Swansea City (Hòa) |
1 |
1 0.88 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.45 6 4.25 |
23/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Preston North End (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.85 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.05 3.6 3.5 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Middlesbrough (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.2 2.2 3.5 |
13/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Swansea City (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
2.05 3.6 3.5 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Rotherham United Swansea City (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.96 |
2.5 u |
1.05 0.79 |
3.5 2.1 3.4 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.87 1 |
1.7 3.6 3.1 |
30/11/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Swansea City (Hòa) |
1.5 |
1.06 0.86 |
2.75 u |
0.91 0.83 |
1.44 7 4.2 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Hull City (Hòa) |
0 |
0.82 1.08 |
2.25 u |
0.87 0.97 |
2.4 2.75 3.13 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Swansea City (Hòa) |
1 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.82 1.04 |
1.62 5.00 3.80 |
04/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Sunderland (Hòa) |
0 |
0.94 0.97 |
2.75 u |
0.9 0.8 |
2.5 2.7 3.4 |
28/10/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Swansea City (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
0.67 1.1 |
2.03 3.45 3.7 |
25/10/2023 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Watford (Hòa) |
0 |
0.89 1 |
2.5 u |
1.02 0.85 |
2.55 2.8 3.3 |
21/10/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Leicester City (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.8 |
2.75 u |
1.02 0.86 |
4 1.65 3.4 |
07/10/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Swansea City (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.77 1.09 |
2.47 2.86 3.35 |