Thông tin đội bóng RAEC Bergen Mons | |
Thành lập | 1910-4-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Stade Tondreau Avenue du Tir 80 7000 Mons |
Website | http://www.raec-mons.be/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/09/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | RAEC Bergen Mons Dender (Hòa) |
u |
||||
17/08/2023 00:30 |
Giao Hữu | RAEC Bergen Mons La Louviere (Hòa) |
u |
||||
14/08/2022 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | Lokeren Temse RAEC Bergen Mons (Hòa) |
u |
||||
07/08/2022 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | Pepingen RAEC Bergen Mons (Hòa) |
u |
||||
31/07/2022 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | RAEC Bergen Mons Ru Rixensartoise (Hòa) |
u |
||||
16/06/2021 21:00 |
Giao Hữu | RAEC Bergen Mons St Gilloise (Hòa) |
u |
||||
13/09/2020 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | RAEC Bergen Mons Hombourg (Hòa) |
u |
||||
06/09/2020 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | RAEC Bergen Mons Schelde Serskamp (Hòa) |
u |
||||
30/08/2020 21:00 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | RAEC Bergen Mons Mesvin (Hòa) |
u |
||||
27/07/2017 00:30 |
Giao Hữu | RAEC Bergen Mons La Louviere Centre (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.70 2.20 3.50 |
26/04/2015 01:00 |
Hạng 2 Bỉ | Royal Antwerp RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.83 4.20 3.60 |
19/04/2015 20:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons Dessel Sport (Hòa) |
1 |
1.26 0.68 |
3 u |
1.00 0.81 |
1.58 4.85 4.00 |
11/04/2015 22:59 |
Hạng 2 Bỉ | KRC Mechelen RAEC Bergen Mons (Hòa) |
2 |
1.33 0.65 |
3-3.5 u |
0.96 0.92 |
14.53 1.09 8.79 |
05/04/2015 01:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons Eendracht Aalst (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.18 |
2.5-3 u |
1.18 0.73 |
1.78 4.27 3.29 |
21/03/2015 02:30 |
Hạng 2 Bỉ | Oud Heverlee RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.98 |
2.5 u |
0.88 1.00 |
1.85 3.75 3.40 |
15/03/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons Tubize (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.11 |
2.5-3 u |
1.06 0.82 |
1.55 5.55 3.80 |
08/03/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Seraing United RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0 |
0.87 1.02 |
2.5 u |
1.08 0.80 |
2.50 2.75 3.10 |
01/03/2015 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Woluwe Zaventem RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
0.70 1.15 |
4.49 1.61 3.89 |
15/02/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons Excelsior Virton (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.07 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.10 3.23 3.18 |
08/02/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | KVSK Lommel RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 1.04 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.11 3.22 3.17 |
01/02/2015 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons ASV Geel (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.98 0.81 |
1.39 6.40 4.40 |
25/01/2015 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | Roeselare RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.50 1.85 3.40 |
18/01/2015 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons KSK Heist (Hòa) |
1-1.5 |
1.13 0.82 |
2.5-3 u |
0.86 1.00 |
1.44 6.20 4.10 |
21/12/2014 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | Patro Eisden RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.89 |
3.25 2.03 3.35 |
14/12/2014 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons Royal White Star Bruxelles (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
1.67 5.25 3.70 |
07/12/2014 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | St-Truidense VV RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.81 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
1.79 3.85 3.55 |
30/11/2014 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons AS Eupen (Hòa) |
0 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.50 2.56 3.25 |
23/11/2014 21:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons Royal Antwerp (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
1.07 0.81 |
1.69 4.61 3.55 |
15/11/2014 02:30 |
Hạng 2 Bỉ | Dessel Sport RAEC Bergen Mons (Hòa) |
0 |
1.92 0.42 |
4.5 u |
0.90 1.00 |
14.00 7.00 1.13 |
09/11/2014 02:00 |
Hạng 2 Bỉ | RAEC Bergen Mons KRC Mechelen (Hòa) |
1-1.5 |
0.71 1.17 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.32 7.82 4.85 |