Thông tin đội bóng Omiya Ardija | |
Thành lập | 1999-1-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒330-0803 埼玉県さいたま市大宮区高鼻町1-20-1 大宮中央ビルディング |
Website | http://www.ardija.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
17/04/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Omiya Ardija Nagoya Grampus Eight (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.87 0.94 |
3.9 1.9 3.6 |
14/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Azul Claro Numazu (Hòa) |
u |
||||
10/04/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Osaka (Hòa) |
u |
||||
31/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
20/03/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Nara Club (Hòa) |
u |
||||
13/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Gifu Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
2.23 2.77 3.2 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Gifu (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Tokyo Verdy (Hòa) |
1 |
1.02 0.78 |
2.75 u |
0.86 0.84 |
4.75 1.62 4 |
04/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Omiya Ardija (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.82 |
3 u |
0.75 1.12 |
1.31 8.70 5.10 |
29/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Ventforet Kofu (Hòa) |
0 |
0.84 0.96 |
2.5 u |
0.77 0.93 |
2.35 2.48 3.48 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Omiya Ardija (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.90 0.80 |
2.30 2.70 3.25 |
07/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.88 0.82 |
2.29 2.86 3.40 |
30/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.83 3.75 3.75 |
24/09/2023 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Omiya Ardija (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.81 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
2.15 2.90 3.30 |
16/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.91 0.89 |
2.5 u |
0.88 0.82 |
2.5 2.65 3.3 |
09/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Omiya Ardija (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
1.53 6.00 4.00 |
03/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
2.00 3.60 3.60 |
26/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
1.05 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.88 2.50 3.25 |
19/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.79 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
1.95 3.75 3.4 |
13/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.03 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
3.10 2.38 3.30 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.96 0.83 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.86 2.54 3.14 |
30/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.90 |
2.5-3 u |
0.93 0.87 |
1.91 3.75 3.75 |
23/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
2.00 3.30 3.40 |
16/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Tochigi SC (Hòa) |
0 |
0.86 0.94 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
2.80 2.70 3.10 |
12/07/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Cerezo Osaka Omiya Ardija (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 1.00 |
2.5-3 u |
1.02 0.82 |
1.33 7.50 4.33 |