Thông tin đội bóng Naestved | |
Thành lập | 1939-3-15 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Rolighedsvej 18 |
Website | http://www.naestvedfodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Naestved (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.4 2.7 3.8 |
22/03/2024 18:00 |
Giao Hữu | Hacken Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.94 0.9 |
3.25 u |
1.02 0.8 |
1.68 3.83 3.78 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.06 |
2.75 u |
0.94 0.92 |
1.66 4.7 3.95 |
09/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Fredericia (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
1 0.85 |
3.3 2.1 3.6 |
03/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.25 3.25 3.4 |
24/02/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Naestved (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.5 2.63 3.5 |
18/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Naestved Roskilde (Hòa) |
u |
||||
03/02/2024 18:30 |
Giao Hữu | Naestved Fremad Amager (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.75 u |
0.84 0.92 |
1.8 3.4 3.75 |
20/01/2024 18:30 |
Giao Hữu | Naestved Bk Olympic (Hòa) |
u |
||||
13/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Naestved Lyngby (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
5 1.5 4 |
06/12/2023 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.8 |
3 u |
0.93 0.87 |
2.05 3.2 3.7 |
06/12/2023 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.02 |
2.5 u |
0.82 1.02 |
2.1 3.3 3.5 |
25/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Naestved (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.90 |
3 u |
0.70 1.11 |
1.31 6.90 5.10 |
12/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Aalborg BK (Hòa) |
1 |
0.95 0.81 |
2.5-3 u |
0.93 0.95 |
5.80 1.40 4.20 |
07/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Naestved (Hòa) |
0.5 |
1.13 0.70 |
2.5-3 u |
0.82 0.98 |
2.13 2.81 3.65 |
29/10/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.79 1.05 |
2.43 2.43 3.60 |
22/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Naestved (Hòa) |
0-0.5 |
1.12 0.71 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
2.38 2.50 3.50 |
08/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Hobro I.K. (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.95 |
2.5-3 u |
0.98 0.82 |
2.94 2.05 3.45 |
01/10/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Naestved (Hòa) |
1 |
0.96 0.90 |
3 u |
0.83 0.97 |
1.52 4.75 4.35 |
27/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Naestved Midtjylland (Hòa) |
1.75 |
0.91 0.91 |
3 u |
0.86 0.94 |
11 1.21 6.4 |
24/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Hillerod Fodbold (Hòa) |
0 |
0.82 0.95 |
2.5 u |
0.62 1.20 |
2.38 2.50 3.50 |
17/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Naestved (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.94 |
3 u |
0.95 0.89 |
1.77 3.40 3.80 |
07/09/2023 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bagsvaerd Naestved (Hòa) |
u |
||||
05/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.08 |
2.5-3 u |
0.81 1.05 |
1.79 3.60 3.80 |
26/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Naestved (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.94 |
2.5-3 u |
0.83 0.99 |
1.63 3.93 3.65 |
23/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved B93 Copenhagen (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.91 |
2.5-3 u |
0.84 1.00 |
2.08 2.90 3.40 |
18/08/2023 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Naestved (Hòa) |
1.5-2 |
0.74 1.13 |
3-3.5 u |
0.86 0.98 |
1.18 10.50 6.40 |
13/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Kolding IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.87 0.97 |
2.80 2.13 3.70 |
10/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | BK Frem Naestved (Hòa) |
u |
4.85 1.58 4.35 |
|||
06/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Sonderjyske (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.00 |
3 u |
1.02 0.83 |
3.10 1.98 3.70 |