Thông tin đội bóng NAC Breda | |
Thành lập | 1912 |
Quốc gia | Hà Lan |
Địa chỉ | Rat Verlegh Stadion |
Website | http://www.nac.nl |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Den Bosch NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.5 1.91 3.5 |
13/04/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Dordrecht 90 (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.95 0.9 |
1.95 3.1 4 |
07/04/2024 17:15 |
Hạng 2 Hà Lan | Groningen NAC Breda (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.53 5.5 4.5 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda MVV Maastricht (Hòa) |
1.5 |
1 0.82 |
3.5 u |
0.96 0.84 |
1.42 6.5 5 |
24/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Roda JC Kerkrade NAC Breda (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.15 3.25 3.6 |
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda VVV Venlo (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.62 4.33 4 |
09/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
3.25 u |
0.92 0.88 |
3.1 2.05 4 |
02/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Jong Utrecht (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.4 7 5 |
27/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong AZ NAC Breda (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.2 2.1 3.5 |
20/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.8 3.6 |
17/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Telstar NAC Breda (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
1 0.85 |
3.25 2.05 3.75 |
10/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Eindhoven (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.62 5.25 4 |
03/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda De Graafschap (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.79 |
2.75 u |
0.7 0.9 |
1.95 3.6 3.75 |
27/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Helmond Sport NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.4 2 3.8 |
13/01/2024 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | Emmen NAC Breda (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.3 2.9 3.7 |
23/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Willem II (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.3 2.63 3.3 |
16/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | ADO Den Haag NAC Breda (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.3 3 3.5 |
09/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Oss (Hòa) |
1.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.73 1.15 |
1.36 6 5 |
05/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong PSV Eindhoven NAC Breda (Hòa) |
0.75 |
0.85 1.01 |
3 u |
0.91 0.93 |
4 1.73 3.9 |
25/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Den Bosch (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.97 |
3 u |
0.93 0.87 |
1.37 6.30 4.75 |
19/11/2023 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | MVV Maastricht NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
3 u |
0.90 0.86 |
2.85 1.99 3.75 |
11/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.93 |
3-3.5 u |
0.78 1.02 |
1.48 5.00 4.35 |
04/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap NAC Breda (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.82 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.26 2.68 3.30 |
01/11/2023 02:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | Quick Boys NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
0.57 1.25 |
3.75 1.78 4 |
28/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Helmond Sport (Hòa) |
1 |
1.00 0.91 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.59 4.35 4.10 |
21/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Telstar (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.43 5.30 4.30 |
15/10/2023 21:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Cambuur Leeuwarden NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.85 |
3 u |
0.75 0.85 |
1.85 3.15 3.70 |
07/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Groningen (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.98 |
2.5-3 u |
0.83 0.77 |
3.20 1.89 3.50 |
03/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Utrecht NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.90 |
3 u |
0.81 0.79 |
3.05 1.90 3.70 |
23/09/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Emmen (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.91 |
3 u |
0.90 0.90 |
2.12 2.77 3.75 |