Thông tin đội bóng Mito Hollyhock | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Yamada Bldg. 3F |
Website | http://www.mito-hollyhock.net/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.4 3.1 3.2 |
13/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.88 0.98 |
2 4 3.1 |
07/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2 u |
0.78 1.1 |
3.2 2.3 3.3 |
03/04/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Mito Hollyhock (Hòa) |
0.5 |
1.1 0.78 |
2 u |
1.05 0.8 |
2 4 2.88 |
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.38 3.2 3.2 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock JEF United Ichihara (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1 0.85 |
4 1.8 3.3 |
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Mito Hollyhock (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.73 5.25 3.5 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Tokushima Vortis (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.4 2.88 3 |
10/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Mito Hollyhock (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.75 3.5 |
06/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Yokohama Scc Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.83 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
3.25 2.1 3.5 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.8 |
2.75 2.45 3.25 |
24/02/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.81 0.99 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
2.45 2.65 3.4 |
10/02/2024 12:00 |
Giao Hữu | Kashima Antlers Mito Hollyhock (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse (Hòa) |
1.25 |
0.87 0.93 |
3.25 u |
0.95 0.75 |
5.5 1.45 4.75 |
04/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Mito Hollyhock (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.96 |
2.5-3 u |
0.75 0.95 |
1.40 6.75 4.50 |
28/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.88 1.00 |
2.5-3 u |
0.91 0.96 |
2.44 2.59 3.50 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.77 0.93 |
2.00 3.60 3.30 |
08/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Mito Hollyhock (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.88 0.82 |
1.66 4.75 3.75 |
30/09/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
2.2 3 3.4 |
23/09/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.89 0.91 |
2.25 u |
0.74 0.96 |
2.4 2.75 3.3 |
16/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
2.35 2.85 3.3 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0-0.5 |
1.10 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.40 2.88 3.50 |
03/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
1.05 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.90 2.50 3.30 |
26/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Mito Hollyhock (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.85 |
2 u |
0.80 1.05 |
2.37 3.20 3.10 |
19/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.77 |
2 u |
0.74 0.96 |
2.75 2.55 3.1 |
12/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.89 |
2.7 2.4 3.4 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Mito Hollyhock (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.20 3.30 3.40 |
29/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy Mito Hollyhock (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
1.80 4.33 3.60 |
23/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
2.00 3.30 3.40 |
16/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.97 0.95 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.80 2.50 3.40 |