Thông tin đội bóng Llaneros FC | |
Thành lập | |
Quốc gia | Colombia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 06:05 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Orsomarso (Hòa) |
1 |
0.91 0.83 |
2.25 u |
0.84 0.9 |
1.51 5.2 3.8 |
16/04/2024 05:35 |
Hạng nhất Colombia | Bogota Llaneros FC (Hòa) |
0.75 |
0.76 0.97 |
2 u |
0.79 0.94 |
4.9 1.69 3.25 |
11/04/2024 04:00 |
Cúp Quốc Gia Colombia | Llaneros FC Jaguares De Cordoba (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.5 2.2 3.25 |
04/04/2024 05:30 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Cucuta (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.15 3.25 3.2 |
25/03/2024 03:30 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Real Soacha (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.82 |
2.25 u |
0.84 0.89 |
1.71 4.7 3.45 |
19/03/2024 06:00 |
Hạng nhất Colombia | Tigres FC Llaneros FC (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
1.75 u |
0.88 0.93 |
3 2.45 3.2 |
12/03/2024 03:30 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Barranquilla (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.5 5.5 3.75 |
06/03/2024 07:40 |
Hạng nhất Colombia | Leones Llaneros FC (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.92 |
2.25 u |
0.73 1.01 |
2.96 2.14 3.15 |
29/02/2024 06:30 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Real Cartagena (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.85 4.5 3.5 |
24/02/2024 03:30 |
Hạng nhất Colombia | Atletico Clube Purtugal Llaneros FC (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.97 |
2.25 u |
0.99 0.75 |
3.55 1.97 3 |
18/02/2024 03:00 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Inter Palmira (Hòa) |
1 |
0.91 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.86 |
1.52 6.25 3.7 |
13/02/2024 06:00 |
Hạng nhất Colombia | Union Magdalena Llaneros FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
2.05 3.8 3.25 |
04/02/2024 03:30 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Universitario De Popayan (Hòa) |
1 |
0.84 0.9 |
2.25 u |
0.72 1.02 |
1.47 5.4 3.9 |
12/11/2023 04:00 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Cucuta (Hòa) |
1-1.5 |
0.97 0.82 |
2-2.5 u |
0.87 0.92 |
1.44 7.50 4.50 |
06/11/2023 07:30 |
Hạng nhất Colombia | Barranquilla Llaneros FC (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
01/11/2023 07:40 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Atletico Clube Purtugal (Hòa) |
1-1.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.36 9.00 4.75 |
28/10/2023 03:30 |
Hạng nhất Colombia | Atletico Clube Purtugal Llaneros FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.80 |
2 u |
0.78 1.00 |
2.75 2.50 3.00 |
24/10/2023 07:30 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Barranquilla (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
1.57 6.00 4.00 |
19/10/2023 06:00 |
Hạng nhất Colombia | Cucuta Llaneros FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.98 |
1.5-2 u |
0.80 1.00 |
2.10 3.70 2.88 |
12/10/2023 03:15 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Cucuta (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.34 2.91 |
09/10/2023 06:00 |
Hạng nhất Colombia | Real Cartagena Llaneros FC (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
1.5-2 u |
0.70 1.15 |
2.05 4.10 3.10 |
05/10/2023 07:10 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Patriotas (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.84 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
2.00 4.50 3.00 |
01/10/2023 03:30 |
Hạng nhất Colombia | Atletico Clube Purtugal Llaneros FC (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
3.16 2.38 3.25 |
24/09/2023 05:00 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Real Santander (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.78 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.75 5.50 3.30 |
20/09/2023 04:05 |
Hạng nhất Colombia | Deportes Quindio Llaneros FC (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.78 |
2 u |
1.01 0.79 |
2.04 3.75 2.76 |
16/09/2023 05:00 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Barranquilla (Hòa) |
0.5-1 |
0.76 0.98 |
2-2.5 u |
0.84 0.90 |
1.54 4.96 3.43 |
12/09/2023 03:00 |
Hạng nhất Colombia | Universitario De Popayan Llaneros FC (Hòa) |
0 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.75 0.99 |
2.23 2.94 2.99 |
07/09/2023 07:00 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Inter Palmira (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.02 |
2-2.5 u |
1.04 0.79 |
2.05 4.00 3.25 |
04/09/2023 05:00 |
Hạng nhất Colombia | Llaneros FC Fortaleza CEIF (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
1.50 0.50 |
2.30 3.25 2.88 |
29/08/2023 03:00 |
Hạng nhất Colombia | Tigres FC Llaneros FC (Hòa) |
0 |
0.88 0.94 |
2 u |
0.97 0.83 |
2.50 2.60 3.00 |