Thông tin đội bóng Leyton Orient | |
Thành lập | 1881 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Matchroom Stadium |
Website | https://www.leytonorient.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Fleetwood Town (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.3 3.6 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Derby County Leyton Orient (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.57 6 4 |
10/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Exeter City (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.8 4.2 3.75 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Cheltenham Town (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.9 |
2.5 u |
1.2 0.62 |
1.93 4 3.05 |
01/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Peterborough United (Hòa) |
0.25 |
0.75 1 |
2.5 u |
0.8 0.98 |
2.9 2.3 3.4 |
29/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Lincoln City Leyton Orient (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.79 |
2.05 3.6 3.3 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Exeter City (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.93 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
1.82 4.2 3.4 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Stevenage Borough Leyton Orient (Hòa) |
0.5 |
1 0.84 |
2.25 u |
1 0.82 |
2.07 3.3 3.4 |
13/03/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Port Vale (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.62 5 4.2 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Wigan Athletic Leyton Orient (Hòa) |
0 |
0.93 0.83 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.65 2.45 3.4 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Bristol Rovers (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.05 3.5 3.5 |
28/02/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Blackpool (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.38 2.8 3.5 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Oxford United Leyton Orient (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
1.94 3.24 3.36 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Burton Albion FC (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.92 |
2.25 u |
0.8 0.87 |
1.5 5.5 3.66 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Northampton Town (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.7 4.75 3.8 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Barnsley Leyton Orient (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.15 3.4 3.4 |
07/02/2024 02:45 |
Hạng 2 Anh | Port Vale Leyton Orient (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.7 2.5 3.4 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Carlisle (Hòa) |
0.75 |
1.02 0.82 |
2.25 u |
0.84 0.98 |
1.85 4.22 3.44 |
27/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Reading Leyton Orient (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.7 3.4 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Bolton Wanderers (Hòa) |
0.5 |
0.7 1.13 |
2.5 u |
1.04 0.76 |
3.55 2 3.3 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Portsmouth Leyton Orient (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.96 |
2.5 u |
0.9 0.86 |
1.5 4.5 3.2 |
06/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Blackpool (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.93 |
2.25 u |
0.73 0.95 |
2.83 2.2 3.2 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Cambridge United Leyton Orient (Hòa) |
0.25 |
1.13 0.75 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.5 3 3.1 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Wycombe Wanderers (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
2.2 3.13 3.1 |
26/12/2023 20:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Charlton Athletic (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
2.5 2.7 3 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Bolton Wanderers Leyton Orient (Hòa) |
1 |
0.9 0.8 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
1.53 4.75 3.82 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Cheltenham Town Leyton Orient (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.88 2.55 3.2 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng 2 Anh | Leyton Orient Derby County (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.78 |
2.25 u |
0.8 0.97 |
3.3 2.06 3.3 |
03/12/2023 21:00 |
Cúp FA | Chesterfield Leyton Orient (Hòa) |
0 |
0.88 0.88 |
2.75 u |
0.82 0.94 |
2.35 2.65 3.6 |
29/11/2023 02:45 |
Hạng 2 Anh | Bristol Rovers Leyton Orient (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.1 3.3 3.5 |