Thông tin đội bóng Institute | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
03/04/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.8 1 |
1.8 3.4 3.8 |
28/03/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Institute (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.87 |
2.75 u |
0.82 0.92 |
1.85 3.25 3.75 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Institute (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.95 |
3 u |
0.84 0.9 |
2 2.9 3.75 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Portadown FC (Hòa) |
0 |
0.83 0.93 |
2.75 u |
0.92 0.84 |
2.38 2.5 3.4 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Institute (Hòa) |
2 |
0.96 0.81 |
3.5 u |
0.89 0.88 |
12 1.19 6.75 |
03/03/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Institute Linfield FC (Hòa) |
3 |
0.89 0.89 |
4 u |
0.95 0.84 |
21 1.07 9.5 |
02/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Institute (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.87 |
2.75 u |
0.82 0.92 |
1.85 3.25 3.75 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Newington (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.9 |
2.5 u |
0.5 1.4 |
1.95 3.4 3.75 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Dundela (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.73 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
2.25 2.55 3.6 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Institute (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.45 3.4 |
03/02/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.75 |
0.76 1.06 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.57 4.33 4 |
01/02/2024 02:45 |
Giao Hữu | Institute Derry City (Hòa) |
u |
||||
27/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Institute (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.85 0.88 |
2.45 2.45 3.7 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.25 |
0.76 0.94 |
2.5 u |
0.6 1.1 |
1.92 2.95 3.35 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Institute (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.01 |
3 u |
0.99 0.78 |
2.75 2.15 3.5 |
10/01/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
1 |
0.92 0.87 |
4 u |
0.9 0.9 |
1.5 6.5 3.6 |
06/01/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Institute Crumlin Star (Hòa) |
u |
||||
30/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Dergview (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.4 5.5 4.75 |
26/12/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Institute (Hòa) |
1.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.96 0.77 |
5.5 1.46 4.5 |
23/12/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.81 0.91 |
1.71 4.1 3.9 |
16/12/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Institute (Hòa) |
0.5 |
1.31 0.57 |
2.75 u |
0.78 0.97 |
2.3 2.65 3.7 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Annagh United (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.75 3.6 3.75 |
06/12/2023 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Institute (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.82 |
3 u |
0.87 0.87 |
3.8 1.78 3.8 |
02/12/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dergview Institute (Hòa) |
0 |
0.78 0.96 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
2.35 2.6 3.6 |
25/11/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ballinamallard United (Hòa) |
1 |
1.21 0.62 |
3 u |
1 0.76 |
1.77 3.8 3.8 |
18/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.95 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
1.80 3.60 3.50 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Institute (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.97 |
3-3.5 u |
0.87 0.92 |
2.00 2.80 3.80 |
04/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Portadown FC (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.80 |
2.5-3 u |
0.81 0.92 |
3.60 1.86 3.70 |
28/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Institute (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.80 |
3 u |
0.95 0.80 |
1.91 3.20 3.50 |
21/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.50 3.40 |