Thông tin đội bóng Huddersfield Town | |
Thành lập | 1895 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Leeds Road |
Website | https://www.htafc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Rotherham United Huddersfield Town (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.87 |
2.5 u |
0.85 1.02 |
3.1 2.2 3.5 |
10/03/2024 19:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town West Bromwich (Hòa) |
0 |
1.08 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.75 2.45 3.4 |
07/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Huddersfield Town (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.8 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.45 3 3.25 |
02/03/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Leeds United (Hòa) |
1.25 |
0.87 0.9 |
2.5 u |
0.63 1.1 |
7 1.43 4.75 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Huddersfield Town (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.87 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.98 3.15 3.4 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.72 |
3.1 2.2 3.5 |
15/02/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Sunderland (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.85 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3.6 2.1 3.3 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Huddersfield Town (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.99 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.3 10 5.5 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Sheffield Wed (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
2.25 u |
0.92 0.94 |
2.56 2.59 3.3 |
28/01/2024 20:30 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.83 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2 3.8 3.25 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Huddersfield Town (Hòa) |
0.75 |
1.16 0.76 |
2.75 u |
0.86 0.88 |
1.84 3.6 3.85 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Plymouth Argyle (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
2.3 2.8 3.3 |
07/01/2024 21:00 |
Cúp FA | Manchester City Huddersfield Town (Hòa) |
3 |
0.77 1.03 |
4 u |
0.8 0.9 |
1.08 36 12 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Huddersfield Town (Hòa) |
2 |
1.04 0.86 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.2 12 7 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Middlesbrough (Hòa) |
0.75 |
0.84 1.06 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
4.2 1.8 3.8 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Blackburn Rovers (Hòa) |
0 |
1.02 0.84 |
2.75 u |
0.91 0.83 |
2.7 2.5 3.4 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Huddersfield Town (Hòa) |
0.75 |
0.76 1.04 |
2.5 u |
0.89 1.02 |
1.63 4.75 3.9 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.07 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.5 3.5 |
13/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Preston North End (Hòa) |
0 |
0.92 0.92 |
2 u |
0.82 1.02 |
2.7 2.7 3.1 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Bristol City (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.12 |
2.25 u |
1 0.79 |
2.85 2.5 3.1 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.87 1 |
1.7 3.6 3.1 |
30/11/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Huddersfield Town (Hòa) |
1 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.96 |
1.77 3.9 3.56 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Southampton (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 1.04 |
2.5 u |
0.86 1 |
4.1 1.83 3.7 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Huddersfield Town (Hòa) |
0.5 |
0.83 1 |
2.5 u |
0.79 0.91 |
1.70 4.75 3.65 |
04/11/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Watford (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
2.25 u |
0.77 0.98 |
2.73 2.27 3.17 |
28/10/2023 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Huddersfield Town (Hòa) |
1.25 |
0.87 0.99 |
3 u |
1.01 0.87 |
1.3 6.75 4.5 |
25/10/2023 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Cardiff City (Hòa) |
0 |
0.78 1.13 |
2.5 u |
1.02 0.86 |
2.33 2.84 3.15 |
21/10/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Queens Park Rangers (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.87 |
2.5 u |
1.05 0.79 |
1.96 3.7 3.25 |
07/10/2023 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Huddersfield Town (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.25 u |
0.85 0.99 |
2.28 3.16 3.36 |
04/10/2023 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Huddersfield Town (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.96 |
2.5 u |
0.98 0.72 |
2.02 3.20 3.30 |