Thông tin đội bóng Hoàng Anh Gia Lai | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.hagl-fc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.8 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 3.7 3.25 |
30/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.79 |
2 u |
0.88 0.88 |
1.91 3.75 3.1 |
09/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2 u |
0.75 0.98 |
2.15 3.35 3.15 |
02/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.8 |
1.53 5.2 3.7 |
27/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.15 3.2 3.25 |
23/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Quảng Nam (Hòa) |
0 |
0.75 0.99 |
2.25 u |
0.76 0.98 |
2.35 2.65 3.45 |
18/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.35 2.9 3.2 |
27/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
4.33 1.65 3.6 |
23/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
1.34 7.5 4.7 |
17/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.6 3.3 |
08/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.9 |
2 u |
0.75 0.99 |
3.8 1.95 3.25 |
03/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.73 1.02 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.35 2.95 3.1 |
25/11/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
1.3 8.5 4.33 |
03/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.75 3.10 |
28/10/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.80 |
2.5 u |
0.86 0.74 |
4.00 1.60 3.65 |
20/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.73 4.00 3.60 |
11/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.25 3.40 3.25 |
05/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.85 0.93 |
2.50 2.60 3.20 |
29/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Đà Nẵng (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.88 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
1.65 4.53 3.75 |
23/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 |
0.85 1.00 |
2-2.5 u |
0.83 1.00 |
2.65 2.50 3.15 |
15/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.62 5.00 3.70 |
11/07/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.80 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
1.93 3.90 3.30 |
07/07/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.89 |
2-2.5 u |
0.75 0.94 |
1.46 4.56 3.34 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.82 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
1.89 3.28 3.15 |
25/06/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.83 0.91 |
3 u |
0.89 0.85 |
1.51 4.81 4.25 |
04/06/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.27 2.93 3.37 |
31/05/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.05 2.10 3.40 |
27/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
3.63 1.94 3.46 |
19/05/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.84 0.84 |
2-2.5 u |
0.78 0.97 |
2.55 2.55 3.25 |
15/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 |
0.76 0.93 |
2-2.5 u |
0.79 0.90 |
2.45 2.65 2.95 |