Thông tin đội bóng HIK | |
Thành lập | 1900-12-10 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Phistersvej 43 |
Website | http://www.hik.dk/Fodbold/Forside.aspx |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager HIK (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.82 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
2.2 2.95 3.45 |
20/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.3 3.75 |
13/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF HIK (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.55 3.6 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.05 3.2 3.4 |
01/04/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK HIK (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.75 |
28/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fa 2000 (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.55 2.45 3.4 |
23/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart HIK (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.57 5 4 |
16/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
4.5 1.61 3.8 |
09/03/2024 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster HIK (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.4 3.6 |
01/03/2024 01:00 |
Giao Hữu | Vanlose If HIK (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
1 0.8 |
2.62 2.05 4 |
24/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem HIK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.9 1.91 4 |
03/02/2024 17:30 |
Giao Hữu | HIK Hillerod Fodbold (Hòa) |
u |
||||
27/01/2024 17:00 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor HIK (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Esbjerg FB (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
1 0.8 |
8 1.3 5.25 |
11/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.2 2.15 3.3 |
04/11/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad HIK (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
1.36 7.5 4.33 |
28/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Fremad Amager (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.8 2.05 3.75 |
21/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.92 0.87 |
1.8 3.6 3.8 |
14/10/2023 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
4.75 1.66 3.6 |
08/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB HIK (Hòa) |
1.5-2 |
0.96 0.84 |
3.5 u |
0.91 0.88 |
1.26 6.86 5.87 |
30/09/2023 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Aarhus Fremad (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.75 1.57 4 |
27/09/2023 23:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Brondby HIK (Hòa) |
3 |
0.88 0.94 |
4-4.5 u |
0.97 0.83 |
1.04 17.00 10.50 |
27/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | HIK Brondby (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.89 |
3.75 u |
0.87 0.93 |
23 1.1 8.4 |
23/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde HIK (Hòa) |
1 |
0.92 0.87 |
3 u |
0.87 0.92 |
1.53 5.5 3.8 |
16/09/2023 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.75 u |
0.99 0.81 |
2.18 3.05 3.45 |
09/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 HIK (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.1 3.1 3.4 |
06/09/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1908 HIK (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.5 1.37 |
7 1.44 4.25 |
02/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF HIK (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.3 2.62 3.4 |
26/08/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Nykobing Falster (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.37 2.4 3.8 |
19/08/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn HIK (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.92 |
3 u |
0.92 0.87 |
1.85 3.75 3.5 |