Thông tin đội bóng Hà Nội | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Nam Định (Hòa) |
u |
||||
12/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
0.94 0.82 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.36 7.5 4.1 |
08/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.52 5.5 4 |
03/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.82 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
4.8 1.64 3.7 |
28/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.87 |
2.5 u |
0.79 0.93 |
2.15 3.05 3.4 |
24/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.25 |
1 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
1.41 6.75 4.4 |
18/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.76 0.97 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.5 2.75 3.15 |
23/01/2024 15:00 |
Giao Hữu | Hà Nội Viettel (Hòa) |
u |
||||
27/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
4.33 1.65 3.6 |
22/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
0.75 0.99 |
2.75 u |
0.82 0.91 |
1.31 8.5 4.8 |
17/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3 3.25 |
10/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.5 5 4 |
06/12/2023 19:00 |
cúp C1 Châu Á | Hà Nội Urawa Red Diamonds (Hòa) |
2.25 |
0.7 1.1 |
3.25 u |
0.8 0.9 |
12 1.15 7.4 |
03/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Bình Định (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.95 |
1.73 4 3.5 |
29/11/2023 17:00 |
cúp C1 Châu Á | Pohang Steelers Hà Nội (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.99 |
3 u |
0.96 0.74 |
1.18 15 6.5 |
24/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.25 2 3.25 |
08/11/2023 19:00 |
cúp C1 Châu Á | Hà Nội Wuhan Three Towns (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
1.13 0.57 |
3.17 1.84 3.41 |
03/11/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
1.74 4.40 3.50 |
29/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
1.95 3.60 3.20 |
29/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.72 4 3.4 |
24/10/2023 19:00 |
cúp C1 Châu Á | Wuhan Three Towns Hà Nội (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.82 |
3.25 u |
1 0.7 |
1.38 7 5 |
04/10/2023 17:00 |
cúp C1 Châu Á | Urawa Red Diamonds Hà Nội (Hòa) |
2 |
0.89 0.95 |
2.5 u |
0.5 1.5 |
1.15 11.00 6.50 |
20/09/2023 19:00 |
cúp C1 Châu Á | Hà Nội Pohang Steelers (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.78 |
2.5 u |
0.89 0.81 |
4.24 1.81 3.86 |
27/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Hà Nội Viettel (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.86 0.95 |
1.75 4.90 3.70 |
12/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
3.28 1.97 3.24 |
06/08/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.72 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
2.35 2.85 3.25 |
02/08/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
1 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.87 |
1.50 5.75 3.75 |
28/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Nam Định (Hòa) |
1 |
0.91 0.93 |
2.5 u |
0.84 0.99 |
1.50 5.15 4.23 |
22/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.04 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
3.28 1.98 3.51 |
17/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Bình Định (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.85 |
2.5 u |
0.89 0.79 |
1.65 4.80 3.70 |