Thông tin đội bóng Gyeongju KHNP | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Địa chỉ | Korea Hydro & Nuclear Power Co. Ltd |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/03/2024 12:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Pocheon Fc Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 13:00 |
Cúp FA Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Ansan Greeners (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.9 2.3 3 |
17/03/2024 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Busan Transpor Tation (Hòa) |
u |
||||
02/03/2024 12:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Paju Citizen Fc (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 12:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Hwaseong Fc (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Busan Transpor Tation (Hòa) |
u |
||||
28/10/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Siheung City (Hòa) |
u |
||||
23/09/2023 17:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gimhae City Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
2.20 3.30 3.20 |
|||
16/09/2023 17:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Mokpo City Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
1.70 3.82 3.22 |
|||
10/09/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Yangju Citizen Fc (Hòa) |
0.5-1 |
0.75 0.99 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
1.88 4.60 3.30 |
02/09/2023 17:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Goyang Kh Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
||||
27/08/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Paju Citizen Fc (Hòa) |
u |
2.45 2.80 3.20 |
|||
18/08/2023 17:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Incheon Korail Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
2.50 2.70 2.90 |
|||
12/08/2023 16:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Chuncheon Citizen Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
||||
23/07/2023 17:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gangneung Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
2.50 2.80 3.00 |
|||
16/07/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Yangpyeong Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
3.20 2.20 3.30 |
|||
08/07/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Changwon City (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.86 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.20 2.75 |
01/07/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Ulsan Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.93 0.75 |
|
24/06/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Pocheon Fc (Hòa) |
2-2.5 u |
0.89 0.95 |
|||
17/06/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Hwaseong Fc Gyeongju KHNP (Hòa) |
u |
||||
09/06/2023 17:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Busan Transpor Tation Gyeongju KHNP (Hòa) |
0 |
0.78 0.91 |
2-2.5 u |
0.86 0.83 |
2.34 3.03 2.99 |
03/06/2023 14:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Siheung City Gyeongju KHNP (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.72 |
2-2.5 u |
0.88 0.81 |
2.30 2.85 2.85 |
27/05/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Gimhae City (Hòa) |
0 |
0.77 0.93 |
2 u |
0.87 0.82 |
2.45 2.65 2.75 |
20/05/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Mokpo City (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.79 |
2.5 u |
0.96 0.75 |
2.85 2.00 3.45 |
14/05/2023 11:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Yangju Citizen Fc Gyeongju KHNP (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 0.95 |
2-2.5 u |
0.88 0.85 |
3.05 2.30 3.10 |
05/05/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Goyang Kh (Hòa) |
u |
||||
29/04/2023 15:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Paju Citizen Fc Gyeongju KHNP (Hòa) |
1 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.80 4.30 3.35 |
22/04/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Incheon Korail (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.97 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
1.57 5.25 3.50 |
15/04/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Chuncheon Citizen (Hòa) |
0 |
0.67 1.11 |
1.5-2 u |
0.77 0.96 |
2.45 3.15 2.80 |
08/04/2023 13:00 |
Hạng 4 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP Gangneung (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.96 |
2-2.5 u |
0.83 0.92 |
1.80 4.30 3.35 |