Thông tin đội bóng Gloria Popesti-leordeni | |
Thành lập | |
Quốc gia | Romania |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
29/03/2024 20:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 2 | Blejoi Vispesti | Thua | Thua | Tài | ||
01/12/2023 19:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 1 - 0 | Csm Flacara Moreni | Thắng | Thắng | Tài | ||
10/11/2023 19:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 0 | Muscelul Campulung Elite | Hòa | Hòa | Tài | ||
28/10/2023 19:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 0 | Cso Plopeni | Hòa | Hòa | Tài | ||
21/10/2023 19:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 1 - 1 | Blejoi Vispesti | Hòa | Hòa | Tài | ||
07/10/2023 19:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 1 - 2 | Cs Dinamo Bucuresti | Thua | Thua | Tài | ||
23/09/2023 21:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 2 - 2 | Cs Paulesti | Hòa | Hòa | Tài | ||
16/08/2023 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 3 | Metaloglobus * | Thua | 0.25 | Thua | 2.5 | Tài |
03/06/2023 22:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 2 - 1 | Tunari * | Thắng | 0.5-1 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
24/05/2023 22:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni | 2 - 1 | Afumati * | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2.5-3 | Tài |
18/11/2022 19:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni * | 4 - 0 | Real Bradu | Thắng | 1-1.5 | Thắng | 3-3.5 | Tài |
24/09/2022 21:00 |
Hạng 3 Romania | Gloria Popesti-leordeni * | 2 - 0 | Pucioasa | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2.5-3 | Xỉu |
13/09/2022 20:30 |
Cúp quốc gia Romania | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 0 | Concordia Chiajna * | Hòa | 0.5 | Thắng | 2.5-3 | Xỉu |
31/08/2022 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Gloria Popesti-leordeni * | 6 - 0 | Astra Ploiesti | Thắng | 1.5 | Thắng | 3 | Tài |
27/07/2022 14:00 |
Giao Hữu | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | Thua | 1-1.5 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |