Thông tin đội bóng Fredericia | |
Thành lập | 1991-1-4 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Baldersvej 4 7000 Fredericia |
Website | https://fcfredericia.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.63 3.3 |
14/04/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Sonderjyske (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.88 0.98 |
4.5 1.7 4 |
11/04/2024 23:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia Silkeborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.97 |
3 u |
0.9 0.89 |
3.7 1.73 4.2 |
06/04/2024 18:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.2 3.3 3.4 |
02/04/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Vendsyssel (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.7 2.5 3.6 |
30/03/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Silkeborg IF Fredericia (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.55 6 4.2 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1.25 |
0.99 0.89 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.44 5.95 4.95 |
09/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Fredericia (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
1 0.85 |
3.3 2.1 3.6 |
02/03/2024 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.8 1.85 3.75 |
25/02/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.88 3.25 |
16/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | Fredericia Sonderjyske (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.6 2.1 4 |
07/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | Ham-Kam Fredericia (Hòa) |
u |
||||
30/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Midtjylland Fredericia (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
4.25 u |
0.8 1 |
1.17 10 6.5 |
26/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Brondby Fredericia (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.4 5.5 4.5 |
20/01/2024 17:00 |
Giao Hữu | Middelfart Fredericia (Hòa) |
u |
||||
11/12/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.65 5 4.2 |
08/12/2023 02:15 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.84 |
2.75 u |
0.81 0.99 |
3.2 2.02 3.7 |
02/12/2023 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 2.9 3.75 |
24/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia B93 Copenhagen (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.92 |
2.5-3 u |
0.72 1.08 |
1.39 6.00 4.65 |
11/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Fredericia (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
3 u |
1.01 0.79 |
2.55 2.29 3.70 |
05/11/2023 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Kolding IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.78 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
2.26 2.61 3.65 |
02/11/2023 02:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia Odense BK (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.89 |
2.5-3 u |
0.77 0.99 |
2.66 2.00 3.27 |
28/10/2023 22:59 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Fredericia (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.90 |
2.5-3 u |
0.78 1.02 |
3.30 1.90 3.70 |
21/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Fredericia (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.93 |
3 u |
0.92 0.88 |
2.68 2.17 3.75 |
06/10/2023 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Sonderjyske (Hòa) |
0.25 |
1 0.82 |
3 u |
0.88 0.94 |
2.6 2.39 3.7 |
01/10/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Naestved (Hòa) |
1 |
0.96 0.90 |
3 u |
0.83 0.97 |
1.52 4.75 4.35 |
26/09/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aalborg BK Fredericia (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
1 0.85 |
1.46 5.95 4.45 |
23/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Fredericia (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5-3 u |
0.80 1.05 |
2.15 3.20 3.50 |
17/09/2023 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
0.82 1 |
3-3.5 u |
0.97 0.89 |
1.84 3.7 3.95 |
06/09/2023 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Dalum Fredericia (Hòa) |
3 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.28 2.3 |
26 1.05 11 |