Thông tin đội bóng Đà Nẵng | |
Thành lập | 1976 |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
03/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Hòa Bình (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.18 13 6 |
30/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
6.5 1.48 3.9 |
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.6 2.9 |
08/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1.25 |
0.73 1.04 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.33 7.5 4.9 |
01/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.78 0.94 |
2.75 u |
0.84 0.89 |
1.47 6 4.1 |
25/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.94 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
4.3 1.73 3.6 |
18/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Đồng Nai (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.25 6.5 7 |
24/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Đà Nẵng (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
6.5 1.29 5.5 |
16/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.2 1.95 3.5 |
09/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
03/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.88 0.86 |
2.5 u |
0.84 0.9 |
5.5 1.44 4.2 |
25/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đà Nẵng Huế (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.3 10 4.33 |
05/11/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.30 2.75 3.20 |
31/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Bình Phước (Hòa) |
1 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.45 6 3.8 |
27/10/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Đà Nẵng (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
5.00 1.65 3.40 |
21/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Huế (Hòa) |
1.25 |
2-2.5 u |
1.33 8.50 4.00 |
||
11/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.91 |
2 u |
0.75 1.02 |
2.65 2.83 3.00 |
05/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.88 |
2-2.5 u |
0.90 0.89 |
1.70 4.70 3.35 |
29/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Đà Nẵng (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.88 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
1.65 4.53 3.75 |
23/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.82 1.01 |
1.94 3.46 3.45 |
15/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.98 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.16 3.38 3.28 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Công An Hà Nội (Hòa) |
1 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
4.78 1.50 3.59 |
24/06/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
1.00 0.77 |
2 u |
0.79 0.87 |
1.51 5.20 3.33 |
05/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.77 |
2-2.5 u |
0.83 0.89 |
2.25 2.85 3.20 |
31/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.94 |
2.5 u |
0.94 0.76 |
2.06 3.17 3.29 |
27/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
3.63 1.94 3.46 |
22/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Đà Nẵng (Hòa) |
1.5 |
0.76 0.97 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
1.25 10.00 5.00 |
16/04/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.84 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.35 2.90 2.87 |
12/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.92 |
2 u |
0.80 1.01 |
3.98 1.88 3.16 |
08/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
1.95 3.80 3.25 |