Thông tin đội bóng Blaublitz Akita | |
Thành lập | 1965 |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.8 |
2 u |
0.88 1 |
2.4 2.87 2.96 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Blaublitz Akita (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.6 5.25 3.3 |
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
0.9 1 |
1.75 u |
0.84 1.04 |
2.14 3.48 2.87 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.8 3 |
09/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2 u |
1.05 0.8 |
3 2.55 2.9 |
06/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.83 |
2.25 u |
1 0.7 |
3.3 2.05 3.6 |
03/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.6 3 |
25/02/2024 10:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.77 0.93 |
2.55 2.75 3.1 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.84 |
2 u |
0.72 0.98 |
2.1 3.4 3.2 |
05/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.95 0.75 |
2.05 3.25 3.15 |
29/10/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.78 |
2 u |
0.74 0.96 |
2.02 3.40 3.10 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.98 0.72 |
2.35 2.73 3.11 |
14/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Machida Zelvia (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.83 |
2 u |
1.04 0.85 |
3.50 2.10 2.80 |
08/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.95 0.90 |
2 u |
0.77 0.93 |
2.55 2.75 3.1 |
01/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.79 |
1.5-2 u |
0.75 1.02 |
2.3 3.25 3 |
23/09/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.77 1.03 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.75 2.90 |
16/09/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
0.87 0.93 |
2.5 u |
1.30 0.53 |
2.85 2.60 3.15 |
09/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.90 |
2 u |
0.85 1.00 |
1.90 4.33 3.20 |
02/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Jubilo Iwata (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.80 1.05 |
3.60 2.06 3.15 |
27/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 1.03 |
2-2.5 u |
0.88 0.98 |
4.75 1.75 3.50 |
19/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.77 |
2 u |
0.74 0.96 |
2.75 2.55 3.1 |
13/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Tokyo Verdy (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.93 0.87 |
4.00 2.00 3.30 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.96 0.83 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.86 2.54 3.14 |
29/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2 u |
1.05 0.80 |
2.22 3.50 3.06 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2 u |
1.05 0.80 |
2.55 2.86 2.97 |
16/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Machida Zelvia (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.98 |
1.5-2 u |
0.83 1.03 |
4.50 2.00 3.00 |
09/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
2 u |
0.80 1.05 |
3.20 2.40 3.10 |
05/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.80 |
2 u |
0.91 0.90 |
2.05 3.90 3.10 |
02/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.89 |
2-2.5 u |
0.83 1.05 |
2.30 3.40 3.10 |
28/06/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Blaublitz Akita (Hòa) |
1 |
0.89 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
1.50 7.00 3.90 |