Thông tin đội bóng Al Qaisoma | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Qaisoma (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
3 u |
0.85 0.87 |
3.7 1.75 3.9 |
17/04/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.79 0.96 |
2.75 2.25 3.25 |
30/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Safa Ksa (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.6 2.45 3.2 |
16/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Qaisoma (Hòa) |
1 |
0.7 1.07 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
1.4 6 4.33 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.91 0.82 |
3.05 2.35 3 |
04/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Qaisoma (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.2 3.5 |
27/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Adalh (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
4.5 1.67 3.8 |
19/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Qaisoma (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.08 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.95 3.4 3.2 |
12/02/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.84 |
4.9 1.65 3.6 |
05/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Qaisoma (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.8 3.1 |
30/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Qaisoma (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.4 6 4.2 |
22/01/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.4 1.91 3.6 |
09/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Qaisoma (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.3 3.05 3.05 |
02/01/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.79 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.25 2.95 3.3 |
27/12/2023 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Qaisoma (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.64 4.9 3.7 |
18/12/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Qaisoma (Hòa) |
1 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.88 0.84 |
1.58 5.25 3.8 |
11/12/2023 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Qadasiya (Hòa) |
u |
||||
04/12/2023 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3 2.2 3.1 |
28/11/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Qaisoma (Hòa) |
1.25 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
1.41 7 4.3 |
06/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Qaisoma (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.87 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.21 2.96 3.05 |
31/10/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Kholood (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 0.85 |
3.20 2.15 3.00 |
24/10/2023 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Qaisoma (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.88 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.10 3.00 3.30 |
02/10/2023 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Orubah (Hòa) |
0 |
1.03 0.79 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.66 2.35 3.15 |
26/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Dhamk Al Qaisoma (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.40 7.75 4.80 |
20/09/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Qaisoma (Hòa) |
1 |
0.88 0.90 |
2.5-3 u |
0.99 0.77 |
1.46 4.94 3.66 |
15/09/2023 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2-2.5 u |
0.97 0.84 |
2.44 2.77 2.98 |
03/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Qaisoma (Hòa) |
1 |
0.83 0.99 |
2.5 u |
1.02 0.78 |
1.46 5.60 3.85 |
03/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Qaisoma (Hòa) |
u |
||||
28/08/2023 00:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.87 3.70 3.20 |
22/08/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Jabalain (Hòa) |
0 |
1.05 0.77 |
2 u |
0.98 0.82 |
2.86 2.47 2.74 |