Thông tin đội bóng Al Adalh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Adalh (Hòa) |
0 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.4 2.5 3.4 |
30/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Taraji (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.39 7.25 4.3 |
18/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Arabi Ksa (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.38 3.2 |
09/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
03/03/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.62 4.75 3.5 |
27/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Adalh (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
4.5 1.67 3.8 |
19/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.8 4.33 3.2 |
13/02/2024 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.53 1.43 |
2.25 u |
0.8 0.97 |
2.38 2.63 3.2 |
05/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.65 4.33 3.5 |
29/01/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2.1 3.1 3.2 |
22/01/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Qadasiya (Hòa) |
0 |
1.02 0.72 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.8 2.35 3.3 |
08/01/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Kholood (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.95 3.5 3.45 |
02/01/2024 21:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.93 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2.9 2.3 3.25 |
26/12/2023 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.54 5.75 3.8 |
20/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Adalh (Hòa) |
0 |
0.72 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.87 |
2.5 2.7 3.2 |
13/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Hajer (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Adalh (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.81 |
2.25 u |
0.76 0.97 |
5.25 1.63 3.6 |
29/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.57 4.75 3.8 |
07/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
3.70 1.84 3.25 |
30/10/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Adalh (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.90 |
2.5-3 u |
1.11 0.70 |
2.11 2.89 3.35 |
23/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Jabalain (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.82 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
1.77 3.95 3.35 |
04/10/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Adalh (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.88 |
2-2.5 u |
0.81 1.01 |
6.50 1.52 4.10 |
28/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Khaleej Club Al Adalh (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.99 |
2-2.5 u |
0.79 0.97 |
1.98 3.08 3.10 |
20/09/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Qaisoma (Hòa) |
1 |
0.88 0.90 |
2.5-3 u |
0.99 0.77 |
1.46 4.94 3.66 |
15/09/2023 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Adalh (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.75 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.25 1.6 4.2 |
15/09/2023 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al-Najma Al Adalh (Hòa) |
u |
||||
01/09/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.79 1.03 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
2.9 2.3 3.1 |
27/08/2023 00:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.92 0.87 |
3.60 1.95 3.10 |
20/08/2023 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.77 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
1.95 3.30 3.25 |
16/08/2023 00:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
1.75 0.45 |
2.00 4.00 3.30 |