Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Croatia U21 | 10 | 8 | 1 | 1 | 31 | 5 | 26 | 25 |
2 | Hy Lạp U21 | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 25 |
3 | CH Séc U21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 |
4 | Belarus U21 | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 |
5 | Moldova U21 | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 7 |
6 | San Marino U21 | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 29 | -28 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U21 | 10 | 9 | 0 | 1 | 31 | 10 | 21 | 27 |
2 | Bắc Ireland U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 |
3 | Slovakia U21 | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 18 |
4 | Iceland U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 |
5 | Albania U21 | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 |
6 | Estonia U21 | 10 | 0 | 2 | 8 | 11 | 24 | -13 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch U21 | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 23 |
2 | Ba Lan U21 | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 22 |
3 | Georgia U21 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 12 |
4 | Phần Lan U21 | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 21 | -8 | 9 |
5 | Lithuania U21 | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 8 |
6 | Đảo Faroe U21 | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 7 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh U21 | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 26 |
2 | Hà Lan U21 | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 6 | 15 | 18 |
3 | Ukraine U21 | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 17 |
4 | Scotland U21 | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 |
5 | Latvia U21 | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
6 | Andorra U21 | 10 | 0 | 3 | 7 | 1 | 28 | -27 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U21 | 10 | 8 | 1 | 1 | 33 | 7 | 26 | 25 |
2 | Na Uy U21 | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 |
3 | Israel U21 | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 |
4 | CH Ireland U21 | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 |
5 | Kosovo U21 | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 9 |
6 | Azerbaijan U21 | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 27 | -21 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ U21 | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 26 |
2 | Thụy Điển U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 8 | 11 | 20 |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 |
4 | Hungary U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 11 |
5 | Đảo Síp U21 | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 7 |
6 | Malta U21 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 24 | -16 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Serbia U21 | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 26 |
2 | Áo U21 | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 22 |
3 | Nga U21 | 10 | 6 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 19 |
4 | Armenia U21 | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 |
5 | FYR Macedonia U21 | 10 | 2 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 7 |
6 | Gibraltar U21 | 10 | 1 | 0 | 9 | 2 | 36 | -34 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Romania U21 | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 24 |
2 | Bồ Đào Nha U21 | 10 | 7 | 1 | 2 | 33 | 11 | 22 | 22 |
3 | Bosnia Herzegovina U21 | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 11 | 13 | 18 |
4 | Xứ Wales U21 | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 |
5 | Thụy Sỹ U21 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 |
6 | Liechtenstein U21 | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 42 | -40 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp U21 | 10 | 9 | 1 | 0 | 24 | 6 | 18 | 28 |
2 | Slovenia U21 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 |
3 | Montenegro U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 |
4 | Bulgaria U21 | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 10 |
5 | Kazakhstan U21 | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 19 | -7 | 10 |
6 | Luxembourg U21 | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 274 | 137% |
Các trận chưa diễn ra | -74 | -37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 120 | 43.8% |
Trận hòa | 52 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 102 | 37.23% |
Tổng số bàn thắng | 831 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 432 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 399 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bồ Đào Nha U21 | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Croatia U21 | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Đức U21 | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino U21, Andorra U21 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino U21 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Andorra U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Romania U21, Anh U21 | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Đức U21, Croatia U21, Romania U21, Anh U21 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Áo U21, Bỉ U21 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Liechtenstein U21 | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Liechtenstein U21 | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Liechtenstein U21 | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp