Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/09/2015 12:00 | chung kết | South Melbourne | 1 - 1 | 0 - 0 | Bentleigh Greens | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | South Melbourne | 26 | 18 | 4 | 4 | 58 | 22 | 58 |
2 | Bentleigh Greens | 26 | 17 | 7 | 2 | 48 | 24 | 58 |
3 | Heidelberg United | 26 | 15 | 6 | 5 | 51 | 29 | 51 |
4 | Melbourne Knights | 26 | 15 | 5 | 6 | 39 | 27 | 50 |
5 | Hume City | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 44 |
6 | Pascoe Vale Sc | 26 | 12 | 4 | 10 | 34 | 30 | 40 |
7 | Green Gully Cavaliers | 26 | 11 | 4 | 11 | 52 | 45 | 37 |
8 | Port Melbourne Sharks | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 34 | 33 |
9 | Avondale Heights | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 42 | 31 |
10 | Northcote City | 26 | 9 | 3 | 14 | 32 | 49 | 30 |
11 | Oakleigh Cannons | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | 26 |
12 | North Geelong Warriors | 26 | 6 | 3 | 17 | 30 | 52 | 21 |
13 | Werribee City Sc | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 50 | 18 |
14 | Dandenong Thunder | 26 | 4 | 3 | 19 | 30 | 69 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 188 | 62.67% |
Các trận chưa diễn ra | 112 | 37.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 83 | 44.15% |
Trận hòa | 38 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 35.64% |
Tổng số bàn thắng | 556 | Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 251 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | South Melbourne | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | South Melbourne | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Heidelberg United | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Melbourne Victory Fc Am | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Melbourne Victory Fc Am | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Melbourne Victory Fc Am | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Melbourne Victory Fc Am | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Melbourne Victory Fc Am | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Melbourne Victory Fc Am | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dandenong Thunder | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dandenong Thunder | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dandenong Thunder | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp