Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/04/2024 07:46
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
336 |
112% |
Các trận chưa diễn ra |
-36 |
-12% |
Chiến thắng trên sân nhà |
144 |
42.86% |
Trận hòa |
107 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
84 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
776 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
445 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
331 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zamora Barinas |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zamora Barinas |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zamora Barinas |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Portuguesa de Desportos, Metropolitanos |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Metropolitanos |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estudiantes Caracas SC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mineros de Guayana |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trujillanos FC, Zamora Barinas, Aragua |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Tachira |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estudiantes Caracas SC |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Tachira |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estudiantes Caracas SC |
35 bàn |