Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
1.65% |
Các trận chưa diễn ra |
1254 |
98.35% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
61.9% |
Trận hòa |
3 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
23.81% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức U21 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức U21, Tây Ban Nha U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Romania U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Serbia U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Serbia U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Serbia U21, Đan Mạch U21, Croatia U21, Tây Ban Nha U21, Ba Lan U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Italy U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Italy U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Serbia U21 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Anh U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Serbia U21 |
8 bàn |