Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
1.18% |
Các trận chưa diễn ra |
1260 |
98.82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
20% |
Trận hòa |
5 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thụy Điển U21, Bồ Đào Nha U21 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CH Séc U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thụy Điển U21 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Serbia U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thụy Điển U21, Serbia U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CH Séc U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bồ Đào Nha U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Serbia U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CH Séc U21, Bồ Đào Nha U21, Anh U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đan Mạch U21 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đức U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Serbia U21 |
7 bàn |