Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
299 |
83.06% |
Các trận chưa diễn ra |
61 |
16.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
130 |
43.48% |
Trận hòa |
76 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
31.1% |
Tổng số bàn thắng |
802 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
440 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
362 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nacional Montevideo |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nacional Montevideo |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nacional Montevideo, Ca Progreso |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cerro Montevideo |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cerro Montevideo |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo, Ca River Plate |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Penarol |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol, Cerro Largo |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nacional Montevideo, Boston River |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Racing Club Montevideo |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Racing Club Montevideo, Boston River |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo |
39 bàn |