Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
125 |
40.85% |
Các trận chưa diễn ra |
181 |
59.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
41.6% |
Trận hòa |
30 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
23.2% |
Tổng số bàn thắng |
271 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
159 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
112 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kosovo |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kosovo |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Armenia |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CH Ireland, Albania, San Marino |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thổ Nhĩ Kỳ, CH Ireland, Italy, Albania, San Marino, Đan Mạch |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nga, CH Ireland, Slovakia, Andorra, Bắc Ireland, Pháp, Bosnia Herzegovina, Albania, San Marino, Iceland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bosnia Herzegovina, Belarus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Áo, Nga, Italy, Bosnia Herzegovina, Belarus, Romania, Phần Lan, Na Uy, Đan Mạch, Séc, Ukraine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CH Ireland, Serbia, Bosnia Herzegovina, Belarus, Thụy Điển, Moldova, Xứ Wales |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lithuania |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Malta, Gibraltar |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lithuania |
9 bàn |