Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Wehda UAE | 22 | 19 | 1 | 2 | 45 | 15 | 58 |
2 | Al-Jazira UAE | 22 | 15 | 6 | 1 | 48 | 26 | 51 |
3 | Al Ain | 22 | 14 | 3 | 5 | 57 | 29 | 45 |
4 | Banni Yas | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 37 | 36 |
5 | Al-Wasl | 22 | 8 | 5 | 9 | 41 | 40 | 29 |
6 | Al-Sharjah | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 36 | 28 |
7 | Al-Shabab UAE | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 44 | 28 |
8 | Al Ahli Dubai | 22 | 7 | 5 | 10 | 42 | 43 | 26 |
9 | Al-Dhafra | 22 | 7 | 5 | 10 | 47 | 55 | 26 |
10 | Al Nasr Dubai | 22 | 7 | 2 | 13 | 37 | 49 | 23 |
11 | Emirate | 22 | 4 | 2 | 16 | 37 | 57 | 14 |
12 | Ajman | 22 | 2 | 2 | 18 | 29 | 68 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 46.97% |
Trận hòa | 24 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 34.85% |
Tổng số bàn thắng | 499 | Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 267 | Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 232 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Ain | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ahli Dubai | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Ain | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ajman | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Sharjah | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ajman | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Wehda UAE | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Wehda UAE | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Wehda UAE | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ajman | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ajman | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Emirate | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp