Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
34% |
Các trận chưa diễn ra |
66 |
66% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
50% |
Trận hòa |
4 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
38.24% |
Tổng số bàn thắng |
126 |
Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia U19 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U19 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Singapore U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Đông Timo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lào U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Philippines U19, Myanmar U19, Malaysia U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U19 |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore U19, Brunei U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Philippines U19 |
16 bàn |