Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
259 |
86.33% |
Các trận chưa diễn ra |
41 |
13.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
120 |
46.33% |
Trận hòa |
46 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
95 |
36.68% |
Tổng số bàn thắng |
898 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
518 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
380 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hàn quốc(U19) |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia(U19) |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn quốc(U19) |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bhutan U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Afghanistan (U19), Ấn Độ(U19), Pakistan(U19), Bhutan U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong, Campuchia U19, Myanmar U19, Nepal(U19), Macao China(U19), Bhutan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Campuchia U19, Kuwait(U19) |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pakistan(U19), Bhutan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Campuchia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei(U19) |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei(U19) |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maldives(U19) |
35 bàn |