Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Young Boys | 36 | 29 | 4 | 3 | 99 | 36 | 91 |
2 | Basel | 36 | 20 | 11 | 5 | 71 | 46 | 71 |
3 | Lugano | 36 | 10 | 16 | 10 | 50 | 49 | 46 |
4 | Thun | 36 | 12 | 10 | 14 | 57 | 58 | 46 |
5 | Luzern | 36 | 14 | 4 | 18 | 56 | 61 | 46 |
6 | St. Gallen | 36 | 13 | 7 | 16 | 49 | 58 | 46 |
7 | Zurich | 36 | 11 | 11 | 14 | 43 | 52 | 44 |
8 | Sion | 36 | 12 | 7 | 17 | 50 | 55 | 43 |
9 | Neuchatel Xamax | 36 | 9 | 10 | 17 | 44 | 65 | 37 |
10 | Grasshoppers | 36 | 5 | 10 | 21 | 32 | 71 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 101.11% |
Các trận chưa diễn ra | -2 | -1.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 75 | 41.21% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 34.07% |
Tổng số bàn thắng | 559 | Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 291 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 268 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Young Boys | 99 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Young Boys | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Young Boys | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aarau | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aarau | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aarau | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Aarau | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Aarau | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aarau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grasshoppers | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Neuchatel Xamax | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Grasshoppers | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp