Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 36 | 24 | 6 | 6 | 84 | 41 | 78 |
2 | Young Boys | 36 | 19 | 9 | 8 | 64 | 45 | 66 |
3 | Zurich | 36 | 15 | 8 | 13 | 55 | 48 | 53 |
4 | Thun | 36 | 13 | 13 | 10 | 47 | 45 | 52 |
5 | Luzern | 36 | 12 | 11 | 13 | 54 | 46 | 47 |
6 | St. Gallen | 36 | 13 | 8 | 15 | 57 | 65 | 47 |
7 | Sion | 36 | 12 | 9 | 15 | 47 | 48 | 45 |
8 | Grasshoppers | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | 43 |
9 | Vaduz | 36 | 7 | 10 | 19 | 28 | 59 | 31 |
10 | Aarau | 36 | 6 | 12 | 18 | 31 | 64 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 42.22% |
Trận hòa | 48 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 31.11% |
Tổng số bàn thắng | 517 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 289 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 228 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Basel | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vaduz | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vaduz | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Thun | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Basel | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Basel | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sion | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | St. Gallen | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aarau, Vaduz | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | St. Gallen | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp