Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/09/2014 13:30 | chung kết | Perth SC | 0 - 1 | 0 - 0 | Bayswater City | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bayswater City | 22 | 16 | 3 | 3 | 53 | 20 | 51 |
2 | Perth SC | 22 | 15 | 5 | 2 | 54 | 22 | 50 |
3 | Balcatta | 22 | 14 | 1 | 7 | 47 | 25 | 43 |
4 | Sorrento | 22 | 12 | 5 | 5 | 48 | 39 | 41 |
5 | Stirling Lions | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 32 | 35 |
6 | Cockburn City | 22 | 10 | 5 | 7 | 50 | 43 | 35 |
7 | Floreat Athena | 22 | 10 | 1 | 11 | 47 | 46 | 31 |
8 | ECU Joondalup | 22 | 9 | 3 | 10 | 39 | 38 | 30 |
9 | Inglewood United | 22 | 6 | 5 | 11 | 45 | 55 | 23 |
10 | Perth Glory FC Am | 22 | 4 | 3 | 15 | 36 | 64 | 15 |
11 | Subiaco AFC | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 53 | 14 |
12 | Armadale | 22 | 1 | 4 | 17 | 16 | 64 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 136 | 45.33% |
Các trận chưa diễn ra | 164 | 54.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 55 | 40.44% |
Trận hòa | 22 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 43.38% |
Tổng số bàn thắng | 515 | Trung bình 3.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 252 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 263 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Perth SC | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sorrento, Balcatta, Bayswater City | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Perth SC | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Armadale | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Armadale | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Armadale | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Perth SC | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Balcatta | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bayswater City | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Perth Glory FC Am, Armadale | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Perth Glory FC Am | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Armadale | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp