Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
500% |
Trận hòa |
5 |
500% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
200% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lyon |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paris Saint Germain |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lyon |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guingamp |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sochaux, Marseille, Guingamp |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Auxerre, Montpellier, Guingamp, Lille OSC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sochaux, Bordeaux, Montpellier, Guingamp |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sochaux, Bordeaux, Marseille, Guingamp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Auxerre, Montpellier, Lille OSC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lyon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lille OSC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lyon |
9 bàn |