Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
75% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CR Flamengo (RJ) |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CR Flamengo (RJ), River Plate |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CR Flamengo (RJ) |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Paranaense |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Paranaense, River Plate, Independiente Jose Teran |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
River Plate |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense, CR Flamengo (RJ), River Plate |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Independiente Jose Teran |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Independiente Jose Teran |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Paranaense, Independiente Jose Teran |
3 bàn |