Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
900% |
Các trận chưa diễn ra |
-8 |
-800% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
33.33% |
Trận hòa |
4 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ludogorets Razgrad |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ludogorets Razgrad |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSKA Sofia, Ludogorets Razgrad |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Plovdiv, Botev Plovdiv |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Plovdiv, Beroe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Levski Sofia, Botev Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSKA Sofia, Levski Sofia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CSKA Sofia, Lokomotiv Plovdiv, Beroe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Levski Sofia, Botev Plovdiv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Litex Lovech |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Litex Lovech |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Litex Lovech, Lokomotiv Plovdiv |
3 bàn |